--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ông táo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ông táo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ông táo
Your browser does not support the audio element.
+
The Lares, Kitchen God
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ông táo"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ông táo"
:
ăn quịt
ăn chẹt
án sát
Lượt xem: 769
Từ vừa tra
+
ông táo
:
The Lares, Kitchen God
+
khăn gói
:
Lagre handkerchief (to make a bundle of clothes, etc. with)Cho mấy bộ áo quần vào khăn góiTo bundle a few changes of clothes in a large handkerchief
+
oanh liệt
:
glorious; far-famedchiến công oanh liệtglorious feats
+
lưu loát
:
Fluent, smooth and readyNói tiếng anh lưu loátTo speak english fluenly, to speak fleent Englishvăn lưu loátA fluent style, an easy style
+
disturbance
:
sự làm mất yên tĩnh, sự làm náo động; sự quấy rầy, sự làm bối rối, sự làm lo âu; sự làm xáo lộn